Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
9
True Damage
2.50
S
4
Hyperpop
2.00
S
10
K/DA
1.60
S
10
Pentakill
1.00
S
10
Heartsteel
1.75
S
6
Liên Kích
2.38
S
4
Jazz
2.53
S
6
Tuyệt Sắc
2.84
S
6
Cuồng Nhiệt
2.64
S
6
Emo
3.19
S
8
Siêu Quẩy
3.05
S
6
Hộ Pháp
3.38
S
7
Thánh Ra Vẻ
2.95
S
8
Vệ Binh
3.50
S
9
Thuật Sư
2.92
S
6
Đao Phủ
3.07
S
4
Hộ Pháp
3.28
S
3
K/DA
3.42
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.45
S
7
Đồng Quê
3.45
S
6
Punk
3.52
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.81
S
7
Pentakill
3.47
S
3
Fan Cứng
3.61
S
3
Hyperpop
3.56
S
4
Liên Kích
3.83
S
1
ILLBEATS
3.71
S
2
Hyperpop
3.52
S
6
Disco
3.70
S
2
Đao Phủ
3.67
S
6
True Damage
3.59
S
1
Biến Số
3.73
S
1
Nhạc Trưởng
3.80
A
3
Thuật Sư
3.90
A
1
Đột Phá
3.81
A
6
Đấu Sĩ
4.18
A
2
True Damage
3.86
A
2
Hộ Pháp
3.86
A
5
EDM
3.87
A
7
K/DA
3.99
A
3
Jazz
4.15
A
5
Disco
4.08
A
2
EDM
4.05
A
4
Vệ Binh
4.12
B
1
Hyperpop
4.11
B
4
Emo
4.18
B
6
8-bit
3.86
B
4
Punk
4.09
B
6
Vệ Binh
4.12
B
2
Emo
4.03
B
2
Siêu Quẩy
4.18
B
4
Tuyệt Sắc
4.00
B
5
Thánh Ra Vẻ
4.30
B
5
Thuật Sư
4.24
C
3
Pentakill
4.23
C
4
Fan Cứng
4.48
C
2
Vệ Binh
4.34
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.37
C
7
Thuật Sư
4.19
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.35
C
2
Liên Kích
4.32
C
2
Đấu Sĩ
4.42
C
2
Jazz
4.29
C
2
Cuồng Nhiệt
4.51
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.42
C
2
Punk
4.54
D
5
Fan Cứng
4.24
D
4
8-bit
4.58
D
4
Đấu Sĩ
4.64
D
4
Cuồng Nhiệt
4.59
D
4
EDM
4.58
D
3
EDM
4.51
D
5
Pentakill
4.70
D
2
8-bit
4.81
D
2
Tuyệt Sắc
4.73
D
5
Đồng Quê
4.72
D
3
Heartsteel
4.77
D
6
Siêu Quẩy
4.80
D
4
Đao Phủ
4.58
D
5
K/DA
4.88
D
3
Disco
5.02
D
7
Heartsteel
5.00
D
4
Siêu Quẩy
5.21
D
4
Disco
5.23
D
3
Đồng Quê
5.55
D
4
True Damage
5.51
D
5
Heartsteel
6.18